Chào mừng quý khách đến với chúng tôi , sản phẩm Chất Lượng- An Toàn - Uy Tín hàng đầu cả nước
Hotline 24/7 0832 986 124
Email info@thinhphatlab.com
Địa chỉ 8/24 Đường số 1, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Tìm kiếm
Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2, Scitek
Model: BSC-IIB2-1100; BSC-IIB2-1400; BSC-IIB2-1500; BSC-IIB2-1800
Hãng: Scitek - Trung Quốc
Hệ thống luồng khí: 100% khí thải
Chiều cao mở tối đa: 400mm
Tốc độ dòng chảy xuống: 0,35 m/s ± 0,025 m/s
Tốc độ dòng chảy vào: 0,52 m/s ± 0,025 m/s
Thông tin sản phẩm
Model: BSC-IIB2-1100; BSC-IIB2-1400; BSC-IIB2-1500; BSC-IIB2-1800
Hãng: Scitek - Trung Quốc
Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2
Mô tả
Tủ an toàn sinh học loại II là thiết bị cách ly an toàn sinh học được sử dụng trong các phòng thí nghiệm an toàn sinh học hoặc các phòng thí nghiệm khác. Nó có thể ngăn chặn các hạt sinh học có hại hoặc không xác định thoát ra ngoài trong quá trình vận hành.BSC-IIB2 phù hợp cho các thí nghiệm các chất có chứa các hạt nhân phóng xạ và các hóa chất dễ bay hơi.
Model | BSC-IIB2-1100 | BSC-IIB2-1400 | BSC-IIB2-1500 | BSC-IIB2-1800 | ||
Kích thước bên ngoài (Rộng x Sâu x Cao) (mm) |
1050×780×2180 |
1400×780×2180 |
1500×780×2180 |
1800×780×2180 |
||
Kích thước bên trong (Rộng x Sâu x Cao) (mm) |
950×626×600 |
1300×626×600 |
1400×626×600 |
1700×626×600 |
||
Chiều cao mở an toàn |
200mm (8”) |
|||||
Chiều cao mở tối đa |
400mm |
|||||
Chiều cao bề mặt làm việc |
800mm |
|||||
Hệ thống điều khiển |
Hiển thị |
Màn hình cảm ứng LCD |
||||
Cảnh báo |
Tốc độ luồng khí bất thường, lỗi bộ lọc ULPA, lỗi đèn UV, cửa sổ phía trước ở độ cao không an toàn |
|||||
Hệ thống luồng không khí |
Chế độ luồng không khí |
100% khí thải |
||||
Tốc độ dòng chảy xuống |
0,35 m/s ± 0,025 m/s |
|||||
Tốc độ dòng chảy vào |
0,52 m/s ± 0,025 m/s |
|||||
Lượng khí vào |
355m³/h (209CFM) |
486m³/h (286CFM) |
524m³/h (309CFM) |
636m³/h (375CFM) |
||
Thể tích không khí chảy xuống |
718m³/h (423CFM) |
983m³/h (579CFM) |
1058m³/h (623CFM) |
1285m³/h (757CFM) |
||
Lượng khí thải |
1073m³/h (632CFM) |
1469m³/h (865CFM) |
1582m³/h (932CFM) |
1921m³/h (1131CFM) |
||
Hệ thống lọc không khí |
Bộ lọc ULPA |
2 bộ lọc ULPA, hiệu suất ≥99,9995% ở 0,1~0,3 μm, chỉ báo tuổi thọ bộ lọc |
||||
Cấp độ sạch |
Class 100 (ISO14644.1 Class 5) |
|||||
Cấu trúc tủ |
Thân chính |
Thép mạ kẽm điện phân với lớp phủ bột kháng khuẩn |
||||
Bề mặt làm việc |
Thép không gỉ 304 |
|||||
Cửa sổ phía trước |
Kính cường lực 2 lớp, có motor ≥ 5mm. Chống tia UV. |
|||||
Hệ thống điện |
Đèn UV |
20Wx1 |
30Wx1 |
30Wx1 |
40Wx1 |
|
Phát ra bước sóng 253,7 nanomet để khử nhiễm hiệu quả nhất, có đèn báo tuổi thọ tia UV, hẹn giờ tia UV. |
||||||
Đèn LED |
16Wx2 |
20Wx2 |
20Wx2 |
20Wx2 |
||
Công suất tối đa |
1550W (Không bao gồm công suất tiêu thụ khi tải ổ cắm) |
|||||
Nguồn điện |
AC220V±10%, 50/60Hz; 110V±10%, 60Hz |
|||||
Cường độ ánh sáng |
≥1000Lux |
|||||
Độ ồn |
≤60dB(A) |
|||||
Trọng lượng tịnh (kg) |
289,5 |
323 |
350 |
430 |
||
Tổng trọng lượng (kg) |
346 |
404 |
435 |
550 |
- Tiêu chuẩn với cảm biến tốc độ không khí. Theo dõi và hiển thị tốc độ không khí theo thời gian thực.
- Tiêu chuẩn với công tắc chân. Điều khiển cửa sổ phía trước lên xuống.
- Tiêu chuẩn với van điều khiển khí điện. Có thể điều khiển thông qua màn hình cảm ứng LCD.
- Tiêu chuẩn với giao diện RS485.
- Độ sâu của tủ được giảm xuống còn 780mm. Dễ dàng tiếp cận cửa phòng thí nghiệm hơn.
- Thiết kế nguyên khối cho mặt trước. Độ kín tốt hơn và an toàn hơn so với mặt trước kiểu ghép nối.
- Chân đế có chỗ để chân giúp người vận hành thoải mái khi sử dụng.
- Đèn LED tùy chọn có thể điều chỉnh độ sáng.
- Hệ thống đăng nhập an toàn: có thể thực hiện ba cấp quyền, điều khiển, cài đặt chức năng, cài đặt thông số và nhập menu phân cấp.
- Tủ an toàn sinh học cấp 2 Scitek,model: BSC-IIB2-1100/ BSC-IIB2-1400/ BSC-IIB2-1500/ BSC-IIB2-1800
- Chân đế ;
- Cảm biến tốc độ không khí;
- Bộ lọc ULPA;
- Màn hình cảm ứng LCD;
- Đèn LED×2;
- Đèn UV L amp×1;
- Ổ cắm chống nước×2;
- Cửa sổ phía trước có động cơ;
- Bánh xe Footmaster;
- Công tắc chân;
- Điều khiển van khí bằng điện;
- Quạt thông gió;
- Ống thoát khí 6m (Φ300mm);
- Giao diện RS485
Phụ kiện chọn thêm
- Đèn LED có thể điều chỉnh độ sáng
- Vòi gas;
- Vòi nước;
- Thanh truyền dịch có móc;
- Chân đế có thể điều chỉnh bằng tay;
- Tay vịn
Hotline/Zalo: 0832986124
Email: info@thinhphatlab.com
Website: thinhphatlab.com
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá cạnh tranh!