Hotline 24/7 0832 986 124
Email info@thinhphatlab.com
Địa chỉ 8/24 Đường số 1, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Tìm kiếm
CÂN ĐIỆN TỬ ELB SHIMADZU
Cân điện tử Shimadzu ELB series có các model sau:
ELB600, ELB1200, ELB2000, ELB3000, ELB120, ELB200, ELB300, ELB12K .
Hãng sản xuất: Shimadzu ( Japan )
Xuất xứ: Philippines
Thông tin sản phẩm
Cân điện tử Shimadzu ELB series có các model sau:
ELB600, ELB1200, ELB2000, ELB3000, ELB120, ELB200, ELB300, ELB12K .
Hãng sản xuất: Shimadzu ( Japan )
Xuất xứ: Philippines
– Độ nhạy cao và ổn định: Độ phân giải nội bộ là 1/40, 000. Điều này cung cấp khả năng thêm độ chính xác.
– Cho hiển thị kết quả nhanh: Sau khi đặt mẫu, kết quả ổn định nhanh chóng hiển thị
– Có các chế độ cân: Chế độ cân đếm, chế độ hiển thị phần trăm
– Nguồn cung cấp có thể lựa chọn: dùng Adapter hoặc pin
– Pin có thể thay thế dễ dàng mà không cần lật cân lên
Mã hiệu |
Sản phẩm độ phân giải cao |
|||
ELB600 |
ELB1200 |
ELB2000 |
ELB3000 |
|
Mức cân |
600 g |
1200 g |
2000 g |
3000 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.05 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
Tầm trừ bì |
Từ 0g đến mức cân |
|||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
5 – 35 oC |
|||
Chức năng |
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy. |
|||
Đơn vị chuyển đổi |
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom |
|||
Ngõ ra dữ liệu |
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C) |
|||
Kích thước bàn cân |
170 x 130 mm |
|||
Kích thước cân |
185W x 215 D x 55H mm |
|||
Trọng lượng cân |
1.25 kg (chưa có pin) |
|||
Điện năng |
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện) |
|||
Phụ kiện đi kèm |
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím |
Mã hiệu |
Sản phẩm độ phân giải cao |
||
ELB120 |
ELB200 |
ELB300 |
|
Mức cân |
120 g |
200 g |
300 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
Tầm trừ bì |
Từ 0g đến mức cân |
||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
5 – 35 oC |
||
Chức năng |
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy. |
||
Đơn vị chuyển đổi |
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom |
||
Ngõ ra dữ liệu |
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C) |
||
Kích thước bàn cân |
Ø110 mm |
||
Kích thước cân |
185W x 215 D x 55H mm |
||
Trọng lượng cân |
1.25 kg (chưa có pin) |
||
Điện năng |
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện) |
||
Phụ kiện đi kèm |
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím |
Mã hiệu | Sản phẩm độ phân giải tiêu chuẩn |
ELB12K | |
Mức cân | 12 kg |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) | 1 g |
Tầm trừ bì | Từ 0g đến mức cân |
Nhiệt độ môi trường (0C) | 5 – 35 oC |
Chức năng | Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy. |
Đơn vị chuyển đổi | g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom |
Ngõ ra dữ liệu | DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C) |
Kích thước bàn cân | 170 x 130 mm |
Kích thước cân | 185W x 215 D x 55H mm |
Trọng lượng cân | 1.25 kg (chưa có pin) |
Điện năng | 6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện) |
Phụ kiện đi kèm | Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím |
Thông tin liên hệ
Danh mục
Chính sách